--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức mạnh
+ noun
power, strength
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
sức mạnh
:
power, strength
+
đi củi
:
Fetch wood (in the forest)
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well