--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức mạnh
+ noun
power, strength
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
sức mạnh
:
power, strength
+
drug habit
:
chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý
+
công xã
:
Communecông xã nhân dânA people's commune
+
bất hòa
:
In disagreement, at odds with each otheranh em bất hoàDisagreeing brotherskhông khí bất hoàan atmosphere od disagreement
+
kép
:
(cũ) Actor, singsong girl's accompanist